MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC 200A 6292 –Chauvin Arnoux
Nhà phân phối |
: Công ty TNHH Kỹ thuật Minh Đăng |
Model |
: 200A 6292 |
Nhà sản xuất |
: Chauvin Arnoux |
C.A 6292 được cung cấp trong một lớp vỏ nhựa chắc chắn với đầu kết nối được xác định rõ ràng, hạn chế rủi ro xảy ra lỗi và cho phép kết nối nhanh chóng đến các đối tượng đo.
Kết quả đo được hiển thị rõ ràng trên màn hình LCD có đèn nền. C.A 6292 có thể được cấu hình bằng các phím điều khiển trên thiết bị hoặc thông qua PC có liên kết USB.
C.A 6292 có thể được sử dụng để kiểm tra độ an toàn cho cả người và thiết bị. Phương pháp BSG cho phép duy trì tiếp đất ở cả hai phía của đối tượng được thử nghiệm để loại bỏ mọi rủi ro do hiện tượng cảm ứng điện từ. Trong chế độ này, kìm đo dòng MR 6292 (tùy chọn thêm) có thể được sử dụng cho các phép lên đến 50 ADC.
C.A 6292 có thể lưu trữ trong bộ nhớ lên tới 8.000 kết quả đo.
Theo nguyên tắc của Kelvin, thiết bị ứng dụng phương pháp đo 4 dây để loại bỏ sai số do tính chất của các dây dẫn và điện trở tiếp xúc của dây dẫn gây ra. Theo cách này, C.A 6292 cung cấp độ chính xác cao (khoảng 1% kết quả đo) cho các phép đo điện trở thấp với độ phân giải 0,1 μΩ
Phần mềm DataView được cung cấp kèm thiết bị, có thể được sử dụng để cấu hình thiết bị, xử lý và phân tích kết quả đo, xuất file đã lưu và tạo báo cáo.
-
-
1495
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Dòng thử nghiệm |
Có thể điều chỉnh từ 20 A đến 200 A |
||
Phạm vi đo điện trở |
0.1 μΩ đến 2 mΩ |
2 mΩ đến 200 mΩ |
200 mΩ đến 1 Ω |
Độ phân giải |
0.1 μΩ (200 A max) |
10 μΩ (25 A max) |
1 mΩ (5 A max) |
Độ chính xác |
± 1% từ 50 μΩ đến 1 Ω |
||
Điện áp ngõ ra |
110 VAC: 4.2 V tại 200 A 220 VAC: 8.6 V tại 200 A |
||
Điện trở tải tối đa |
110 VAC: 20 mΩ tại 200 A 220 VAC: 42 mΩ tại 200 A |
||
Phương pháp đo |
Kết nối 4 dây |
||
Chế độ kiểm tra |
Bình thường hoặc BSG (Nối đất hai đầu) |
||
Thời gian bơm dòng |
Điều chỉnh từ 5 đến 120s tại 200 A / không giới hạn tại 100 A |
||
Lưu trữ |
Lên tới 8,000 kết quả đo |
||
Giao tiếp |
USB 2.0 |
||
Phần mềm |
DataView® |
||
Nguồn cấp |
100 đến 240 VAC – 50/60 Hz |
||
Kích thước |
502 x 394 x 190 mm |
||
Trọng lượng |
khoản 13 kg (không bao gồm phụ kiện) |
||
Nhiệt độ vận hành |
0 °C đến +55 °C |
||
Nhiệt độ lưu kho |
-10 °C đến +70 °C |
||
Độ ẩm |
95% RH |
||
Bảo vệ |
Được bảo vệ chống lại biến động điện áp, ngắn mạch, quá nhiệt và quá áp trên các đầu đo. |
||
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP54 |
||
An toàn điện |
IEC 61010-1 |
||
ĐO LƯỜNG DÒNG ĐIỆN VỚI KÌM MR6292 (Chế độ BSG) - TÙY CHỌN THÊM |
|||
Phạm vi đo |
1.0 - 50.0 ADC |
||
Độ phân giải |
0.1 mA |
||
Sai số |
± (1,5 % + 2 số) |
||
Tỷ số biến đổi |
10 mV / ADC |
||
Trở kháng tải |
> 100 kΩ // 100 pF |
||
Ảnh hưởng của dây dẫn đến phép đo |
0.50 % |
||
Phụ kiện tiêu chuẩn |
01 Túi đựng phụ kiện 01 Cáp cấp nguồn 01 Bộ dây đo (đỏ / đen) 01 Dây nối đất với đầu kẹp cá sấu 01 Dây kết nối PC 01 Đĩa CD hướng dẫn sử dụng 01 Hướng dẫn sử dụng nhanh 01 Đĩa CD phần mềm |